|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se remplumer
| [se remplumer] | | tự động từ | | | lại mọc lông, mọc lông mới (chim) | | | (thân mật) hồi phục; lại khấm khá lên | | | Ses deux semaines de congé l'ont remplumé | | hai tuần nghỉ đã làm cho anh ta hồi phục lại | | phản nghĩa se déplumer |
|
|
|
|